越南语高频动词
做làm写viết读đọc想suy nghĩ, muốn, nhớ用sử dụng, dùng去đi到đến走đi, rời khỏi喝uống吃ăn穿mặc看nhìn, xem, trông听nghe说nói, kể拿cầm, nắm提xách抬nâng, bê举giơ端 bưng揪níu抓nắm跑chạy丢mất, ném, vứt, bỏ扔ném, đẩy, vứt撒vung, tung, rắc, rải撇quăng, bỏ, vớt, hớt拔nhổ, rút, tuốt采hái, ngắt, lặt捡nhặt, lượm挖đào摆bày放đặt搁để挂treo搬chuyển挪xê dịch, di chuyển拉kéo推đẩy打đánh, gọi拍vỗ, đập敲gõ揍nện点头gật đầu爬leo站đứng指chỉ坐ngồi摇lắc, rung握nắm, bắt (tay)抓bắt按ấn, nhấn拧vặn, vắt擦xoa, lau, quẹt